Phiên âm : hún húnè è.
Hán Việt : hồn hồn ngạc ngạc.
Thuần Việt : đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đần độn; ngu đần; vô tri vô giác; ngây ngô dại dột形容混沌无知的样子