VN520


              

浑朴

Phiên âm : hún pǔ.

Hán Việt : hồn phác.

Thuần Việt : chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc
浑厚朴实
zìtǐ húnpǔ
chữ viết mộc mạc.
风俗浑朴
fēngsú húnpǔ
phong tục mộc mạc


Xem tất cả...