Phiên âm : hún pǔ.
Hán Việt : hồn phác.
Thuần Việt : chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất phác; hồn nhiên; đôn hậu; hồn hậu chất phác; mộc mạc浑厚朴实zìtǐ húnpǔchữ viết mộc mạc.风俗浑朴fēngsú húnpǔphong tục mộc mạc