Phiên âm : hún jiā.
Hán Việt : hồn gia.
Thuần Việt : vợ; nhà tôi; bà xã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vợ; nhà tôi; bà xã (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)妻子(多见于早期白话)