VN520


              

浑圆

Phiên âm : hún yuán.

Hán Việt : hồn viên.

Thuần Việt : rất tròn; tròn trịa; tròn trĩnh; tròn vành vạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rất tròn; tròn trịa; tròn trĩnh; tròn vành vạnh
很圆
húnyuán de zhēnzhū.
hạt châu rất tròn
浑圆的月亮.
húnyuán de yuèliàng.
trăng tròn vành vạnh


Xem tất cả...