Phiên âm : hún tiān yí.
Hán Việt : hồn thiên nghi.
Thuần Việt : hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỗn thiên nghi; máy định vị thiên thể浑仪thiên cầu; máy trắc lượng thiên thể浑象