VN520


              

济世

Phiên âm : jì shì.

Hán Việt : tể thế.

Thuần Việt : tế thế; cứu tế thế nhân; cứu giúp; cứu đời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế thế; cứu tế thế nhân; cứu giúp; cứu đời
在金钱物质等方面救济世人


Xem tất cả...