VN520


              

济世爱民

Phiên âm : jì shì ài mín.

Hán Việt : tể thế ái dân.

Thuần Việt : tế thế ái dân; cứu giúp người hoạn nạn, yêu thương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tế thế ái dân; cứu giúp người hoạn nạn, yêu thương dân khổ
匡济艰危世道,恤爱苦难民众


Xem tất cả...