Phiên âm : jì shì ài mín.
Hán Việt : tể thế ái dân.
Thuần Việt : tế thế ái dân; cứu giúp người hoạn nạn, yêu thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tế thế ái dân; cứu giúp người hoạn nạn, yêu thương dân khổ匡济艰危世道,恤爱苦难民众