Phiên âm : jì shì.
Hán Việt : tể sự.
Thuần Việt : được việc; làm được việc; xong việc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
được việc; làm được việc; xong việc (thường dùng ở câu phủ định)能成事;中用(多用于否定)rén shǎo liǎo bùjìshì.ít người làm không được chuyện.