VN520


              

测量学

Phiên âm : cè liáng xué.

Hán Việt : trắc Lượng học.

Thuần Việt : trắc lượng học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trắc lượng học
借着量度距离、方向及高度来研究、测定地球表面各部分的位置、形状及大小的科学测量的结果可应用于绘制地图及工程建设等方面


Xem tất cả...