VN520


              

测报

Phiên âm : cè bào.

Hán Việt : trắc báo.

Thuần Việt : dự báo; quan sát và dự báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dự báo; quan sát và dự báo
预测和预报
dìzhèn cèbào gōngzuò yào jiāqiáng.
công việc dự báo động đất phải tăng cường.


Xem tất cả...