Phiên âm : cè bào.
Hán Việt : trắc báo.
Thuần Việt : dự báo; quan sát và dự báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dự báo; quan sát và dự báo预测和预报dìzhèn cèbào gōngzuò yào jiāqiáng.công việc dự báo động đất phải tăng cường.