VN520


              

派遣

Phiên âm : pài qiǎn.

Hán Việt : phái khiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 吩咐, 打發, 調派, 差遣, .

Trái nghĩa : 召回, 調回, .

派遣代表團訪問各友好國家.


Xem tất cả...