Phiên âm : pài qiǎn.
Hán Việt : phái khiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 吩咐, 打發, 調派, 差遣, .
Trái nghĩa : 召回, 調回, .
派遣代表團訪問各友好國家.