Phiên âm : pài xì.
Hán Việt : phái hệ .
Thuần Việt : phe phái; bè phái; bè cánh; đảng phái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phe phái; bè phái; bè cánh; đảng phái. 指某些政黨或集團內部的派別.