Phiên âm : hóng wéi.
Hán Việt : hồng duy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
深思。連橫〈臺灣通史序〉:「洪惟我祖先, 渡大海, 入荒陬, 以拓殖斯土。」