VN520


              

洪惟

Phiên âm : hóng wéi.

Hán Việt : hồng duy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

深思。連橫〈臺灣通史序〉:「洪惟我祖先, 渡大海, 入荒陬, 以拓殖斯土。」


Xem tất cả...