Phiên âm : hóng lú.
Hán Việt : hồng lô.
Thuần Việt : lò lớn; lò lửa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò lớn; lò lửa (thường dùng để ví von)大炉子多比喻陶冶和锻炼人的环境gémìng de hónglúlò lửa cách mạng