Phiên âm : hóng liàng.
Hán Việt : hồng Lượng .
Thuần Việt : rộng lượng; độ lượng; bao dung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rộng lượng; độ lượng; bao dung. 寬宏的氣量.