Phiên âm : hóng liú.
Hán Việt : hồng lưu .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大水, 洪水, .
Trái nghĩa : 細流, .
春暖雪融的時候, 洪流的沖刷力特別猛烈.