VN520


              

洪流

Phiên âm : hóng liú.

Hán Việt : hồng lưu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 大水, 洪水, .

Trái nghĩa : 細流, .

春暖雪融的時候, 洪流的沖刷力特別猛烈.


Xem tất cả...