Phiên âm : hóng huāng shí dài.
Hán Việt : hồng hoang thì đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人類必須和自然、野獸博鬥, 以求生存的太古時代。例許多神話, 反映了洪荒時代人類的生活狀況。指混沌、蒙昧的遠古時代。如:「在洪荒時代, 人類還在茹毛飲血的階段。」