VN520


              

洗心滌慮

Phiên âm : xǐ xīn dí lǜ.

Hán Việt : tẩy tâm địch lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洗滌心胸, 摒除雜念。比喻澈底改變思想。《元史.卷二七.英宗本紀一》:「卿等亦當洗心滌慮, 恪勤乃職。」《西遊記》第八回:「當時入了沙門, 送菩薩過了河, 他洗心滌慮, 再不傷生, 專等取經人。」


Xem tất cả...