Phiên âm : tài shān yā luǎn.
Hán Việt : thái san áp noãn.
Thuần Việt : Thái sơn áp noãn; Thái sơn đè trứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thái sơn áp noãn; Thái sơn đè trứng (núi Thái đè lên quả trứng, chỉ thế áp đảo đè bẹp một cách dễ dàng.)比喻强弱悬殊,稳操胜算