Phiên âm : tài yī.
Hán Việt : thái nhất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天帝, 天神中最尊貴者。《史記.卷二七.天官書》唐.張守節.正義:「泰一, 天帝之別名也。」泰一可以指*太一, 又作太乙、泰一, 漢及楚祭祀的天帝.*文泰一, 韓國團體NCT的成員...閱讀更多