Phiên âm : tài shān qí tuí.
Hán Việt : thái san kì đồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 大星殞落, .
Trái nghĩa : , .
哀悼德高望重的人。語出《禮記.檀弓上》:「孔子蚤作, 負手曳杖, 消搖於門, 歌曰:『泰山其頹乎, 梁木其壞乎, 哲人其萎乎。』」