Phiên âm : tài yuán.
Hán Việt : thái nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天。《漢書.卷二二.禮樂志》:「惟泰元尊, 媼神蕃釐, 經緯天地, 作成四時。」