VN520


              

泰元

Phiên âm : tài yuán.

Hán Việt : thái nguyên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天。《漢書.卷二二.禮樂志》:「惟泰元尊, 媼神蕃釐, 經緯天地, 作成四時。」


Xem tất cả...