VN520


              

泮渙

Phiên âm : pàn huàn.

Hán Việt : phán hoán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

解散分離。唐.吳晃〈魚上冰〉詩:「終希泮渙澤, 為化北溟魚。」