Phiên âm : pàn huàn.
Hán Việt : phán hoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
解散分離。唐.吳晃〈魚上冰〉詩:「終希泮渙澤, 為化北溟魚。」