Phiên âm : pàn hàn.
Hán Việt : phán hãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水流廣大。晉.左思〈吳都賦〉:「潰渱泮汗, 滇淼漫。」2.揮汗。漢.桓寬《鹽鐵論.散不足》:「百姓或旦暮不贍, 蠻夷或厭酒肉, 黎民泮汗力作。」