VN520


              

泮宮

Phiên âm : pàn gōng.

Hán Việt : phán cung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

周代諸侯的學宮。《史記.卷二八.封禪書》:「天子曰『明堂』、『辟雍』, 諸侯曰『泮宮』。」也稱為「頖宮」。