Phiên âm : pàn gōng.
Hán Việt : phán cung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周代諸侯的學宮。《史記.卷二八.封禪書》:「天子曰『明堂』、『辟雍』, 諸侯曰『泮宮』。」也稱為「頖宮」。