VN520


              

泮水

Phiên âm : pàn shuǐ.

Hán Việt : phán thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.泮宮之水, 為古代學官前的水池, 半月形。元.汪克寬〈泮宮賦〉:「泮水而翱翔兮, 載龍旂之委蛇。」2.《詩經.魯頌》的篇名。共八章。根據〈詩序〉:「泮水, 頌僖公能脩泮宮也。」首章二句為:「思樂泮水, 薄采其芹。」