Phiên âm : pào mò sù liào.
Hán Việt : phao mạt tố liệu.
Thuần Việt : chất dẻo xốp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất dẻo xốp (có thể cách âm, cách nhiệt). 有很多小氣孔的塑料, 用樹脂經過機械攪拌發泡或加入起泡劑制成. 質輕, 能隔熱、隔音、防震、耐濕、耐腐蝕. 如聚氯乙烯泡沫塑料、聚苯乙烯泡沫塑料.