Phiên âm : zhān wū.
Hán Việt : triêm ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汙染、弄髒。例泥水沾汙了衣服。汙染、弄髒。如:「下雨天走在小徑上, 被泥水濺到, 沾汙了衣服。」