VN520


              

河畔

Phiên âm : hé pàn.

Hán Việt : hà bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 河濱, 河邊, 河干, .

Trái nghĩa : , .

河的兩岸。例黃昏時分, 許多人喜歡到河畔散步, 欣賞夕陽美景。
河的岸邊。《文選.古詩十九首.青青河畔草》:「青青河畔草, 鬱鬱園中柳。」


Xem tất cả...