VN520


              

河濱

Phiên âm : hé bīn.

Hán Việt : hà tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 河畔, 河邊, 河干, .

Trái nghĩa : , .

河岸、河邊。例這座建築矗立河濱, 視野極佳。
1.河岸、河邊。《史記.卷一.五帝本紀》:「舜耕歷山, 漁雷澤, 陶河濱。」《文選.曹植.七啟》:「河濱無洗耳之士, 喬岳無巢居之民。」也稱為「河湄」。2.吳語。指小河流。


Xem tất cả...