Phiên âm : hé yú.
Hán Việt : hà ngư .
Thuần Việt : cá sông; cá nước ngọt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá sông; cá nước ngọt. 生活在河里的魚, 如鯽魚、鰱魚、鯉魚等.