Phiên âm : chōng tuì.
Hán Việt : trùng thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謙讓。《抱朴子.外篇.行品》:「士有含弘曠濟, 虛己受物, 藏疾匿瑕, 溫恭廉潔, 勞謙沖退, 救危全信。」唐.柳宗元〈送嚴公貺下第歸興元覲省詩序〉:「吾子以沖退之志, 端其趨嚮, 以淬礪之誠, 修其文雅。」