VN520


              

沖襟

Phiên âm : chōng jīn.

Hán Việt : trùng khâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胸襟澹遠。唐.駱賓王〈夏日遊德州贈高四〉詩:「霜松貞雅節, 月桂朗沖襟。」


Xem tất cả...