Phiên âm : chōng jīn.
Hán Việt : trùng khâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胸襟澹遠。唐.駱賓王〈夏日遊德州贈高四〉詩:「霜松貞雅節, 月桂朗沖襟。」