Phiên âm : chōng chá.
Hán Việt : trùng trà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加熱水沖泡茶葉。例大人們聊天時, 我總喜歡在旁邊幫忙沖茶。加熱水沖泡茶葉。如:「大人們聊天時, 我總喜歡在旁邊幫忙沖茶。」