VN520


              

沖昧

Phiên âm : chōng mèi.

Hán Việt : trùng muội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.年幼愚昧。《宋書.卷二.武帝本紀中》:「況明保沖昧, 獨運陶鈞者哉!」2.渾沌。《抱朴子.外篇.詰鮑》:「蓋聞沖昧既闢, 降濁升清。」


Xem tất cả...