Phiên âm : chōng mèi.
Hán Việt : trùng muội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.年幼愚昧。《宋書.卷二.武帝本紀中》:「況明保沖昧, 獨運陶鈞者哉!」2.渾沌。《抱朴子.外篇.詰鮑》:「蓋聞沖昧既闢, 降濁升清。」