VN520


              

沆瀣一气

Phiên âm : hàng xiè yī qì.

Hán Việt : hãng giới nhất khí.

Thuần Việt : cùng một giuộc; cùng một lũ; ăn cánh với nhau; thô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng một giuộc; cùng một lũ; ăn cánh với nhau; thông đồng; đồng loã đồng mưu
唐朝崔瀣参加科举考试,考官崔沆取中了他于是当时有人嘲笑说,'座主门生,沆瀣一气'(见于钱易《南部新书》)后来比喻臭味相投的人 结合在一起