Phiên âm : hàng mǎng.
Hán Việt : hãng mãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水面寬廣浩大的樣子。《後漢書.卷六○上.馬融傳》:「瀇瀁沆漭, 錯紾槃委。」