Phiên âm : hàng xiè.
Hán Việt : hãng giới.
Thuần Việt : sương; sương mù; sương muối.
sương; sương mù; sương muối. 夜間的水氣.
♦Hơi sương móc. ◇Sử Kí 史記: Hô hấp hãng giới hề xan triêu hà hề, yểu chi anh hề ki quỳnh hoa 呼吸沆瀣兮餐朝霞兮, 杳芝英兮嘰瓊華 (Tư Mã Tương Như truyện 司馬相如傳).
♦Chí khí. ◎Như: hãng giới nhất khí 沆瀣一氣 khí vị tương đầu.