VN520


              

污点

Phiên âm : wū diǎn.

Hán Việt : ô điểm.

Thuần Việt : chỗ bẩn; vết đen .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)
衣服上沾染的污垢
比喻不光彩的事情


Xem tất cả...