Phiên âm : wū diǎn.
Hán Việt : ô điểm.
Thuần Việt : chỗ bẩn; vết đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo)衣服上沾染的污垢比喻不光彩的事情