Phiên âm : wū diǎn.
Hán Việt : ô điểm .
Thuần Việt : chỗ bẩn; vết đen .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chỗ bẩn; vết đen (trên quần áo). 衣服上沾染的污垢.