Phiên âm : wū gòu.
Hán Việt : ô cấu .
Thuần Việt : vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết bẩn; chỗ bẩn; cáu; ghét; cáu bẩn. 積在人身上或物體上的臟東西.