Phiên âm : wū rǔ.
Hán Việt : ô nhục .
Thuần Việt : làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. làm nhục; lăng mạ; sỉ nhục. 侮辱.