Phiên âm : wūní zhuó shuǐ.
Hán Việt : ô nê trọc thủy.
Thuần Việt : bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bùn nhơ nước bẩn; cặn bã nhơ bẩn (ví với đồ vật lạc hậu, mục nát). 比喻落后、腐朽和反動的東西.