VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
汗漬
Phiên âm :
hàn zì.
Hán Việt :
hãn tí.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
襯衣上留下一片片汗漬.
汗堿 (hàn jiǎn) : vết mồ hôi
汗腥氣 (hàn xīng qì) : hãn tinh khí
汗漉漉 (hàn lù lù) : đẫm mồ hôi; mồ hôi đầm đìa
汗牛充棟 (hàn niú chōng dòng) : toàn sách là sách; sách vở chất đầy; đống sách như
汗下 (hàn xià) : hãn hạ
汗洽股慄 (hàn xiá gǔ lì) : hãn hiệp cổ lật
汗渍渍 (hàn zì zì) : đẫm mồ hôi
汗流浃背 (hàn liú jiā bèi) : mồ hôi đầm đìa; lưng đẫm mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại
汗颜 (hàn yán) : thẹn thùng; thẹn mướt mồ hôi; xấu hổ toát mồ hôi;
汗背心 (hàn bèi xīn) : Áo lót
汗巾 (hàn jīn) : hãn cân
汗汗 (hàn hàn) : hãn hãn
汗津津 (hàn jīn jīn) : hãn tân tân
汗流浹體 (hàn liú jiá tǐ) : hãn lưu tiếp thể
汗珠子 (hàn zhū zi) : giọt mồ hôi; hạt mồ hôi
汗如雨下 (hàn rú yǔ xià) : hãn như vũ hạ
Xem tất cả...