VN520


              

汉民

Phiên âm : hàn mín.

Hán Việt : hán dân.

Thuần Việt : người Hán; Hán tộc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người Hán; Hán tộc
指汉族人


Xem tất cả...