VN520


              

汉城

Phiên âm : hàn chéng.

Hán Việt : hán thành.

Thuần Việt : Hán Thành; Xê-un; Seoul .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Hán Thành; Xê-un; Seoul (thủ đô Nam Triều Tiên)
韩国的首都和最大城市,为于韩国的西北部仁川以东,建于14世纪,1948年它成为韩国首都


Xem tất cả...