Phiên âm : hàn kǒu.
Hán Việt : hán khẩu.
Thuần Việt : Hán Khẩu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hán Khẩu (Địa danh thuộc tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc)地名湖北省武汉市,长江与汉水交汇处北岸的京广铁路线上,古称夏口原属江夏县,地处水路交通枢纽1949年与武昌汉阳合并为武汉市