VN520


              

永远

Phiên âm : yǒng yuǎn.

Hán Việt : vĩnh viễn.

Thuần Việt : vĩnh viễn; mãi mãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vĩnh viễn; mãi mãi
表示时间长久,没有终止
xiānliè men de gémìng jīngshén yǒngyuǎn zhídé wǒmen xuéxí.
tinh thần cách mạng của các liệt sĩ đáng để chúng ta h


Xem tất cả...