VN520


              

永訣

Phiên âm : yǒng jué.

Hán Việt : vĩnh quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 訣別, 死別, 永別, .

Trái nghĩa : , .

豈料京城一別, 竟成永訣.

♦Cách xa mãi mãi, người sống kẻ chết xa cách nhau vĩnh viễn. ☆Tương tự: quyết biệt 訣別, tử biệt 死別, vĩnh biệt 永別. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: Tảo tri như thử, tựu bất lai ứng thí dã bãi, thùy tri tiện như thử vĩnh quyết liễu 早知如此, 就不來應試也罷, 誰知便如此永訣了 (Quyển thập lục).


Xem tất cả...