Phiên âm : yǒng rì.
Hán Việt : vĩnh nhật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
整天、終日。《詩經.唐風.山有樞》:「且以喜樂, 且以永日。」唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「遂贈藍田美玉十斤, 紫府雲丹一粒, 敘話永日, 使達書於親愛。」