VN520


              

永日

Phiên âm : yǒng rì.

Hán Việt : vĩnh nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

整天、終日。《詩經.唐風.山有樞》:「且以喜樂, 且以永日。」唐.裴鉶《傳奇.裴航》:「遂贈藍田美玉十斤, 紫府雲丹一粒, 敘話永日, 使達書於親愛。」


Xem tất cả...